VIETNAMESE

cắt ngang

ngắt quãng

word

ENGLISH

cut across

  
VERB

/kʌt əˈkrɒs/

interrupt

Cắt ngang là ngắt quãng hoặc chen vào giữa.

Ví dụ

1.

Tiếng chuông báo động cắt ngang cuộc họp.

The sound of the alarm cut across the meeting.

2.

Đừng cắt ngang cuộc trò chuyện một cách không cần thiết.

Don't cut across conversations unnecessarily.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ cut khi nói hoặc viết nhé! check cut down on sth – cắt giảm điều gì (thường là tiêu cực) Ví dụ: You should cut down on sugar to stay healthy. (Bạn nên giảm đường để giữ sức khỏe) check cut off – cắt đứt / ngừng cung cấp / làm gián đoạn Ví dụ: The storm cut off electricity to thousands of homes. (Cơn bão đã cắt điện của hàng nghìn hộ dân) check cut out – ngưng (làm gì) / loại bỏ Ví dụ: I’m trying to cut out junk food from my diet. (Tôi đang cố loại bỏ đồ ăn vặt khỏi chế độ ăn) check cut in – chen ngang / xen vào (lời nói, giao thông) Ví dụ: He rudely cut in while I was speaking. (Anh ta thô lỗ xen ngang khi tôi đang nói)