VIETNAMESE

Bảo trì cao cấp

word

ENGLISH

Advanced maintenance

  
NOUN

/ædˈvɑːnst ˈmeɪntənəns/

Từ "Bảo trì cao cấp" là hoạt động bảo dưỡng được thực hiện với công nghệ hiện đại và chuyên môn cao.

Ví dụ

1.

"Bảo trì cao cấp đảm bảo hiệu suất tối ưu."

"Advanced maintenance ensures peak performance."

2.

"Các công cụ công nghệ cao được sử dụng cho bảo trì cao cấp."

"High-tech tools are used for advanced maintenance."

Ghi chú

Bảo trì cao cấp là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý bảo trì và kỹ thuật cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Predictive Analytics - Phân tích dự đoán Ví dụ: Predictive analytics helps to optimize advanced maintenance strategies. (Phân tích dự đoán giúp tối ưu hóa các chiến lược bảo trì cao cấp.) check Condition-Based Maintenance - Bảo trì dựa trên điều kiện Ví dụ: Condition-based maintenance reduces unnecessary servicing. (Bảo trì dựa trên điều kiện giảm thiểu việc bảo trì không cần thiết.) check Proactive Maintenance - Bảo trì chủ động Ví dụ: Proactive maintenance minimizes downtime and extends equipment life. (Bảo trì chủ động giúp giảm thời gian ngừng hoạt động và kéo dài tuổi thọ thiết bị.) check Maintenance Optimization - Tối ưu hóa bảo trì Ví dụ: Maintenance optimization is key for achieving advanced maintenance goals. (Tối ưu hóa bảo trì là chìa khóa để đạt được các mục tiêu bảo trì cao cấp.)