VIETNAMESE

giật dây

kéo dây

word

ENGLISH

pull strings

  
PHRASE

/pʊl strɪŋz/

influence

“Giật dây” là hành động kéo dây đột ngột hoặc thao túng một sự việc.

Ví dụ

1.

Anh ta nổi tiếng với việc giật dây để hoàn thành công việc.

He is known to pull strings to get things done.

2.

Người điều khiển kéo dây để điều khiển con rối.

The puppeteer pulled the strings to control the puppet.

Ghi chú

Pull strings là một từ ghép của pull (kéo) và strings (dây). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Cut strings – Cắt dây Ví dụ: He decided to cut the strings and live independently. (Anh ấy quyết định cắt dây và sống tự lập.) check Tighten strings – Siết chặt dây Ví dụ: They tightened the strings on the package to secure it. (Họ đã siết chặt dây trên gói hàng để giữ cố định.)