VIETNAMESE

dọn phòng khách sạn

làm sạch phòng khách sạn

word

ENGLISH

clean hotel room

  
VERB

/kliːn ˈhoʊtl ruːm/

sanitize room

“Dọn phòng khách sạn” là làm sạch và sắp xếp phòng khách sạn.

Ví dụ

1.

Nhân viên đã dọn phòng khách sạn nhanh chóng.

The staff cleaned the hotel room promptly.

2.

Nhân viên khách sạn dọn phòng sau khi mỗi khách trả phòng.

Hotel staff clean the rooms after every guest checks out.

Ghi chú

Từ dọn phòng khách sạn thuộc lĩnh vực du lịch và dịch vụ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Housekeeping (dọn phòng) Ví dụ: The housekeeping staff cleaned the room thoroughly every morning. (Nhân viên dọn phòng làm sạch căn phòng kỹ lưỡng mỗi sáng.) check Sanitize (vệ sinh) Ví dụ: The hotel sanitizes all rooms before the guests arrive. (Khách sạn vệ sinh tất cả các phòng trước khi khách đến.) check Refresh (làm mới) Ví dụ: They refreshed the room with new linens and towels. (Họ làm mới căn phòng bằng ga trải giường và khăn mới.)