VIETNAMESE
dìm hàng
phá hoại
ENGLISH
Undermine
/ˈʌndərˌmaɪn/
Sabotage
"Dìm hàng" là hành động cố tình làm giảm uy tín hoặc giá trị của người khác.
Ví dụ
1.
Nhà phê bình đã dìm hàng uy tín của nghệ sĩ.
The critic undermined the artist's reputation.
2.
Những đánh giá tiêu cực có thể làm giảm thành công của một sản phẩm mới.
Negative reviews can undermine a new product's success.
Ghi chú
Từ Undermine là một từ có gốc từ miner (gốc Latin, nghĩa là đào, phá hoại). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Mine – đào, khai thác
Ví dụ:
They mined coal from the mountains.
(Họ khai thác than từ những ngọn núi.)
Underminer – người làm suy yếu, phá hoại
Ví dụ:
The underminer was caught spreading false information.
(Người phá hoại đã bị bắt khi đang lan truyền thông tin sai lệch.)
Undermining – sự làm suy yếu, sự phá hoại
Ví dụ:
His actions led to the undermining of trust in the organization.
(Hành động của anh ấy dẫn đến sự suy giảm lòng tin trong tổ chức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết