VIETNAMESE
nhút
Nhút is a traditional dish from Nghệ An made from young jackfruit.
ENGLISH
Pickle made from young jackfruit
/ˈpɪkl meɪd frəm jʌŋ ˈdʒækfruːt/
Nhút là món ăn truyền thống của Nghệ An làm từ mít xanh.
"Nhút" là món ăn giống dưa muối nhưng được làm từ mít xanh hoặc xơ mít, có nguồn gốc từ Thanh Chương, Nghệ An.
Ví dụ
1.
Ở Nghệ An, nhiều người thích ăn nhút (mít xanh muối).
"In Nghệ An, many people enjoy eating pickled young jackfruit."
2.
Tôi thích vị chua của dưa muối làm từ mít non khi ăn cùng cơm.
I love the tangy taste of pickle made from young jackfruit with my rice.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pickled nhé!
Fermented – Lên men, thường dùng để mô tả thực phẩm trải qua quá trình vi sinh
Phân biệt:
Fermented nhấn mạnh vào quá trình vi sinh vật làm thay đổi thực phẩm, như kimchi hoặc natto, trong khi pickled chủ yếu mô tả thực phẩm được ngâm trong giấm hoặc muối.
Ví dụ:
Fermented cabbage is a key ingredient in Korean kimchi.
(Bắp cải lên men là một thành phần quan trọng trong kimchi Hàn Quốc.)
Brined – Ngâm muối, thường dùng cho thực phẩm bảo quản trong nước muối
Phân biệt:
Brined chỉ phương pháp bảo quản trong dung dịch nước muối, trong khi pickled có thể bao gồm cả giấm và gia vị.
Ví dụ:
The olives were brined for several weeks before being served.
(Những quả ô liu đã được ngâm muối trong vài tuần trước khi được phục vụ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết