VIETNAMESE

thực phẩm đóng gói

Thực phẩm chế biến sẵn, thực phẩm đóng hộp

word

ENGLISH

Packaged food

  
NOUN

/ˈpækɪdʒd fʊd/

processed food

"Thực phẩm đóng gói" là những loại thực phẩm đã được chế biến và đóng gói sẵn để tiện lợi cho người tiêu dùng.

Ví dụ

1.

Packaged food can be stored for a long time.

Thực phẩm đóng gói có thể được bảo quản lâu dài.

2.

Rau đóng hộp là một loại thực phẩm đóng gói.

Canned vegetables are a type of packaged food.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của packaged food nhé! check Processed food – Thực phẩm chế biến công nghiệp, có thể chứa chất bảo quản Phân biệt: Packaged food là thực phẩm đóng gói sẵn, trong khi Processed food nhấn mạnh vào quá trình chế biến công nghiệp. Ví dụ: Processed food can sometimes contain unhealthy additives. (Thực phẩm chế biến sẵn đôi khi chứa các chất phụ gia không tốt cho sức khỏe.) check Pre-packaged food – Thực phẩm đóng gói trước khi bán Phân biệt: Pre-packaged food có thể là thực phẩm chế biến sẵn hoặc chưa chế biến nhưng đã được bảo quản trong bao bì. Ví dụ: Pre-packaged meals are convenient for busy people. (Các bữa ăn đóng gói sẵn rất tiện lợi cho những người bận rộn.)