VIETNAMESE
tiền chuộc
ENGLISH
ransom
/ˈrænsəm/
buyout
Tiền chuộc là khoản tiền trả để được giải thoát hoặc lấy lại tài sản.
Ví dụ
1.
Gia đình đã trả tiền chuộc để giải thoát con tin.
The family paid a ransom to free the hostage.
2.
Yêu cầu tiền chuộc thường rất cao.
Ransom demands are usually very high.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá những trường hợp sử dụng từ Ransom khi nói hoặc viết nhé!
Pay a ransom - Trả tiền chuộc
Ví dụ:
The family paid a ransom to free their relative.
(Gia đình đã trả tiền chuộc để giải thoát người thân.)
Ransom demands - Yêu cầu chuộc
Ví dụ:
The kidnappers made ransom demands.
(Nhóm bắt cóc đã đặt yêu cầu chuộc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết