VIETNAMESE

tiền quỹ

word

ENGLISH

fund

  
NOUN

/fʌnd/

contribution

Tiền quỹ là khoản tiền được thu vào để phục vụ mục đích chung.

Ví dụ

1.

Họ gây quỹ từ thiện.

They raised funds for charity.

2.

Quỹ hỗ trợ các chương trình giáo dục.

The fund supports educational programs.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ fund khi nói hoặc viết nhé! check Raise a fund - Gây quỹ Ví dụ: The school raised a fund to build new classrooms. (Trường học đã gây quỹ để xây dựng các lớp học mới.) check Fund allocation - Phân bổ quỹ Ví dụ: The government discussed the fund allocation for public projects. (Chính phủ đã thảo luận về việc phân bổ quỹ cho các dự án công.) check Emergency fund - Quỹ khẩn cấp Ví dụ: He saved money in an emergency fund for unexpected expenses. (Anh ấy tiết kiệm tiền trong một quỹ khẩn cấp để dành cho các chi phí bất ngờ.)