VIETNAMESE
độ mịn
ENGLISH
smoothness
/ˈsmuːðnəs/
Độ mịn là mức độ mượt mà hoặc không gồ ghề của một bề mặt.
Ví dụ
1.
Độ mịn trong hoạt động cải thiện hiệu quả.
Smoothness in operations improves efficiency.
2.
Độ mịn ảnh hưởng đến chức năng của các thành phần.
Smoothness impacts the functionality of components.
Ghi chú
Độ mịn thuộc lĩnh vực sản xuất và kiểm soát chất lượng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Surface texture - Kết cấu bề mặt
Ví dụ:
Smoothness is achieved by improving the surface texture.
(Độ mịn đạt được bằng cách cải thiện kết cấu bề mặt.)
Finish quality - Chất lượng hoàn thiện
Ví dụ:
The finish quality determines the smoothness of the product.
(Chất lượng hoàn thiện quyết định độ mịn của sản phẩm.)
Polish - Đánh bóng
Ví dụ:
A high polish ensures exceptional smoothness in ceramics.
(Đánh bóng kỹ lưỡng đảm bảo độ mịn xuất sắc trong gốm sứ.)
Grain size - Kích thước hạt
Ví dụ:
Smaller grain size contributes to better smoothness.
(Kích thước hạt nhỏ hơn giúp cải thiện độ mịn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết