VIETNAMESE

món hổ lốn

word

ENGLISH

hotchpotch

  
NOUN

/ˈhɒtʃpɒtʃ/

mixture

Món hổ lốn là một món ăn gồm nhiều thành phần hỗn hợp.

Ví dụ

1.

Món ăn là một món hổ lốn hương vị.

The dish was a hotchpotch of flavors.

2.

Họ phục vụ một món hổ lốn rau củ.

They served a hotchpotch of vegetables.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hotchpotch khi nói hoặc viết nhé! check A hotchpotch of flavors - Sự pha trộn hương vị Ví dụ: The dish was a hotchpotch of flavors. (Món ăn là một món hổ lốn hương vị.) check A hotchpotch of cultures - Sự pha trộn văn hóa Ví dụ: The festival showcased a hotchpotch of cultures. (Lễ hội đã trưng bày sự pha trộn văn hóa.)