VIETNAMESE

cầm bút

nắm bút

word

ENGLISH

hold pen

  
VERB

/həʊld pɛn/

grip pen

“Cầm bút” là hành động nắm lấy bút để viết hoặc vẽ.

Ví dụ

1.

Anh ấy cầm bút chắc chắn để ký tài liệu.

He held the pen firmly to sign the document.

2.

Cô ấy cầm bút duyên dáng khi phác họa một thiết kế.

She held the pen gracefully while sketching a design.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pen khi nói hoặc viết nhé! check Pick up a pen – nhấc bút lên Ví dụ: It’s time to pick up the pen and start writing again. (Đã đến lúc nhấc bút lên và bắt đầu viết lại) check Put pen to paper – bắt đầu viết Ví dụ: She put pen to paper and poured her heart into the letter. (Cô ấy bắt đầu viết và trút hết lòng mình vào lá thư) check Sign with a pen – ký bằng bút Ví dụ: Please sign the document with a black pen. (Vui lòng ký vào tài liệu bằng bút mực đen) check Run out of pen ink – hết mực bút Ví dụ: My pen ran out of ink halfway through the test. (Cây bút của tôi hết mực giữa chừng khi làm bài kiểm tra)