VIETNAMESE

cẩn mật

kín đáo

word

ENGLISH

discreet

  
ADJ

/dɪˈskriːt/

careful, prudent

Cẩn mật là cẩn thận và kín đáo trong việc làm.

Ví dụ

1.

Anh ấy xử lý vấn đề nhạy cảm một cách cẩn mật.

He handled the sensitive issue discreetly.

2.

Hãy cẩn mật khi nói về các vấn đề cá nhân.

Be discreet when discussing personal matters.

Ghi chú

Cẩn mật là một từ thuộc lĩnh vực tính cách và giao tiếp. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ liên quan nhé! check Confidential – Bí mật Ví dụ: The information shared in the meeting is confidential. (Thông tin được chia sẻ trong cuộc họp là bí mật.) check Prudent – Thận trọng Ví dụ: She was prudent in her decisions to avoid risks. (Cô ấy thận trọng trong các quyết định để tránh rủi ro.) check Tactful – Khéo léo Ví dụ: He handled the sensitive issue in a tactful manner. (Anh ấy xử lý vấn đề nhạy cảm một cách khéo léo.)