VIETNAMESE
dọn ra ở riêng
ra ở riêng
ENGLISH
move out independently
/muːv aʊt ˌɪndɪˈpɛndəntli/
live alone
“Dọn ra ở riêng” là chuyển ra sống độc lập.
Ví dụ
1.
Cô ấy tự dọn ra ở riêng khi 18 tuổi.
She moved out independently at 18.
2.
Cô ấy tự chuyển ra ở riêng và bắt đầu một chương mới.
She moved out independently and started a new chapter.
Ghi chú
Từ dọn ra ở riêng thuộc lĩnh vực sinh hoạt gia đình và độc lập cá nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Live independently - sống độc lập
Ví dụ:
She decided to live independently after finishing college.
(Cô ấy quyết định sống độc lập sau khi tốt nghiệp đại học.)
Move away - chuyển đi xa
Ví dụ:
He moved away from his parents’ house to start his own life.
(Anh ấy chuyển ra khỏi nhà bố mẹ để bắt đầu cuộc sống riêng.)
Settle on one’s own - ổn định cuộc sống riêng
Ví dụ:
It took her a few months to settle on her own after moving out.
(Cô ấy mất vài tháng để ổn định cuộc sống riêng sau khi dọn ra ở riêng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết