VIETNAMESE
có mặt đầy đủ
hiện diện đầy đủ
ENGLISH
fully present
/ˈfʊli ˈprɛzənt/
completely present
“Có mặt đầy đủ” là sự hiện diện của tất cả các thành viên trong một nhóm.
Ví dụ
1.
Tất cả thành viên đều có mặt đầy đủ trong buổi thảo luận.
All members were fully present during the discussion.
2.
Mọi người đều có mặt đầy đủ và tham gia tích cực.
Everyone was fully present and engaged.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ present khi nói hoặc viết nhé!
present sth to sb – trình bày / trao cái gì cho ai
Ví dụ:
The teacher presented the award to the top student.
(Giáo viên trao phần thưởng cho học sinh xuất sắc nhất)
present sb with sth – tặng / đưa cái gì cho ai
Ví dụ:
They presented her with a bouquet of flowers.
(Họ tặng cô ấy một bó hoa)
present at sth – có mặt tại nơi nào / sự kiện nào
Ví dụ:
Several experts were present at the meeting.
(Nhiều chuyên gia đã có mặt tại cuộc họp)
present on sth – trình bày về chủ đề gì
Ví dụ:
She will present on climate change this afternoon.
(Cô ấy sẽ trình bày về biến đổi khí hậu vào chiều nay)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết