VIETNAMESE

chuyển tiếp

chuyển tiếp, chuyển giao

word

ENGLISH

Forward

  
VERB

/ˈfɔːwəd/

Forward

“Chuyển tiếp” là việc chuyển tiếp thông tin, thư từ hoặc dữ liệu từ một nơi đến nơi khác.

Ví dụ

1.

Tôi sẽ chuyển tiếp email cho bạn ngay khi tôi nhận được nó.

I will forward the email to you once I get it.

2.

I will forward the email to you once I get it.

Tôi sẽ chuyển tiếp email cho bạn ngay khi tôi nhận được nó.

Ghi chú

Từ Forward là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Forward nhé! check Nghĩa 1: Gửi đi, chuyển đến (email, thư từ...) Ví dụ: I’ll forward you the message after this call, and you’ll see the full forward thread. (Tôi sẽ chuyển tiếp tin nhắn cho bạn sau cuộc gọi này, và bạn sẽ thấy toàn bộ chuỗi nội dung được chuyển tiếp) check Nghĩa 2: Hướng về phía trước, phía trước mặt Ví dụ: He leaned forward in his seat to listen, and the forward posture showed interest. (Anh ấy nghiêng người về phía trước để lắng nghe, và tư thế hướng tới thể hiện sự chú tâm) check Nghĩa 3: Cầu thủ tiền đạo trong thể thao (bóng đá, bóng rổ...) Ví dụ: The team’s new forward scored twice, and the forward quickly became a fan favorite. (Tiền đạo mới của đội đã ghi hai bàn, và anh nhanh chóng trở thành cầu thủ được yêu thích)