VIETNAMESE

chêm

chèn vào, chêm vào

word

ENGLISH

wedge

  
VERB

/wɛdʒ/

insert, cram

“Chêm” là hành động thêm một vật để lấp đầy khoảng trống.

Ví dụ

1.

Anh ấy chêm một miếng gỗ dưới cửa.

He wedged a piece of wood under the door.

2.

Cô ấy chêm túi vào chỗ hẹp.

She wedged her bag into the narrow space.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wedge (chêm) nhé! check Jam - Nhét chặt vào Phân biệt: Jam là cách nói phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với wedge trong nghĩa chèn, kẹp vật gì vào giữa. Ví dụ: He jammed a stick into the door to keep it open. (Anh ấy chêm một que gỗ vào cửa để giữ cửa mở.) check Insert forcefully - Nhét vào mạnh Phân biệt: Insert forcefully mô tả hành động chêm vào một cách mạnh mẽ – gần nghĩa với wedge trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc đời sống. Ví dụ: She inserted a coin forcefully into the machine. (Cô ấy chêm đồng xu vào máy một cách mạnh mẽ.) check Stuff - Nhồi, chèn Phân biệt: Stuff là cách nói thân mật hơn – tương đương với wedge khi nhét đồ vào không gian chật. Ví dụ: He stuffed his bag with clothes. (Anh ấy nhồi quần áo vào túi.)