VIETNAMESE
lớn lao
to lớn
ENGLISH
vast
/vɑːst/
immense
Lớn lao là rất lớn về kích thước, giá trị hoặc ý nghĩa.
Ví dụ
1.
Sa mạc lớn lao kéo dài hàng dặm.
The vast desert stretched for miles.
2.
Cô ấy có một bộ sưu tập sách lớn lao.
She has a vast collection of books.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của vast nhé!
Immense - Bao la
Phân biệt:
Vast thường chỉ không gian rộng lớn, immense nhấn mạnh kích thước khổng lồ.
Ví dụ:
The immense mountain towered over the village.
(Ngọn núi khổng lồ vươn lên trên ngôi làng.)
Enormous - Rất lớn
Phân biệt:
Enormous thường ám chỉ cả kích thước vật lý và phi vật lý.
Ví dụ:
The company made enormous profits this year.
(Công ty đã thu được lợi nhuận khổng lồ năm nay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết