VIETNAMESE

kiếm được

thu hoạch

word

ENGLISH

earn

  
VERB

/ɜːn/

gain

“Kiếm được” là hành động có được thứ gì đó thông qua nỗ lực hoặc may mắn.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để kiếm được thăng chức.

She worked hard to earn a promotion.

2.

Anh ấy kiếm được sự công nhận nhờ công việc của mình.

He was able to earn recognition for his work.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Earn (kiếm được) nhé! check Make - Kiếm (tiền) Phân biệt: Make là từ phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với earn khi nói đến việc kiếm tiền thông qua công việc hoặc hoạt động kinh doanh. Ví dụ: She makes $3000 a month as a freelancer. (Cô ấy kiếm được 3000 đô mỗi tháng với tư cách freelancer.) check Receive - Nhận được Phân biệt: Receive mang tính trung lập – gần nghĩa với earn trong ngữ cảnh nhận tiền từ nỗ lực, phần thưởng hoặc tiền lương. Ví dụ: He received a bonus for his performance. (Anh ấy kiếm được tiền thưởng nhờ thành tích.) check Gain - Đạt được Phân biệt: Gain mang sắc thái thành tựu – tương đương với earn khi nói đến kiếm được sự tin tưởng, danh tiếng hoặc phần thưởng. Ví dụ: She gained recognition for her hard work. (Cô ấy đã kiếm được sự công nhận nhờ nỗ lực.)