VIETNAMESE

độ thân

tăng thân thiết

word

ENGLISH

Strengthen bonds

  
VERB

/ˈstrɛŋθən bɒndz/

Build connections

"Độ thân" là việc tăng cường mức độ thân thiết hoặc gắn bó giữa các cá nhân.

Ví dụ

1.

Họ tăng cường mối quan hệ thông qua các hoạt động xây dựng đội nhóm.

They strengthened bonds through team-building activities.

2.

Đội của họ đã tăng cường mối quan hệ bằng cách chia sẻ câu chuyện cá nhân.

Their team strengthened bonds by sharing personal stories.

Ghi chú

Từ Strengthen bonds là một từ vựng thuộc lĩnh vực tâm lý và xã hội học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Team building – xây dựng đội nhóm Ví dụ: Team building activities help strengthen bonds among employees. (Các hoạt động xây dựng đội nhóm giúp thắt chặt mối quan hệ giữa nhân viên.) check Relationship development – phát triển mối quan hệ Ví dụ: Strengthening bonds is essential for relationship development. (Việc thắt chặt mối quan hệ rất quan trọng đối với phát triển quan hệ.) check Social connection – kết nối xã hội Ví dụ: Social connections are vital for mental health. (Các kết nối xã hội rất quan trọng đối với sức khỏe tinh thần.)