VIETNAMESE

đóng đinh

đóng chốt

word

ENGLISH

hammer nail

  
VERB

/ˈhæmə neɪl/

nail down

“Đóng đinh” là hành động dùng búa để đóng đinh vào bề mặt hoặc vật liệu.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã đóng đinh lên tường để treo bức tranh.

He hammered the nail into the wall to hang a picture.

2.

Anh ấy đã đóng đinh để cố định khung gỗ.

He hammered the nail to secure the wooden frame.

Ghi chú

Từ Hammer là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Hammer nhé! check Nghĩa 1: Cái búa (dụng cụ) Ví dụ: He picked up a hammer to fix the fence, and each hammer strike echoed loudly. (Anh ấy cầm búa để sửa hàng rào, và mỗi cú gõ bằng búa vang lên rất lớn) check Nghĩa 2: Tấn công hoặc chỉ trích dữ dội Ví dụ: The media hammered the politician after the scandal, and the public hammering damaged his reputation. (Truyền thông đã công kích dữ dội chính trị gia sau bê bối, và làn sóng chỉ trích làm tổn hại danh tiếng ông) check Nghĩa 3: Cú nện mạnh (thể thao hoặc hành động mạnh mẽ) Ví dụ: The boxer hammered his opponent with a right hook, and the final hammer ended the match. (Tay đấm tung cú móc phải mạnh vào đối thủ, và cú đánh như búa kết thúc trận đấu)