VIETNAMESE

dọa ma

hù ma

word

ENGLISH

Frighten with ghosts

  
VERB

/ˈfraɪtən wɪð ˈɡoʊsts/

Pretend to be a ghost

"Dọa ma" là hành động hù dọa người khác bằng cách giả ma.

Ví dụ

1.

Họ hù dọa trẻ em bằng những câu chuyện ma.

They frightened the kids with ghost stories.

2.

Bộ phim kinh dị đã hù dọa khán giả bằng những cảnh ma quái.

The scary movie frightened the audience with its ghost scenes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Frighten with ghosts (dọa ma) nhé! check Scare someone with ghost stories - Hù ai bằng chuyện ma Phân biệt: Scare someone with ghost stories là cách diễn đạt mô tả – đồng nghĩa trực tiếp với frighten with ghosts trong ngữ cảnh giải trí hoặc đùa giỡn. Ví dụ: They scared the kids with ghost stories during the campfire. (Họ hù bọn trẻ bằng chuyện ma quanh lửa trại.) check Play ghost pranks - Dọa ma chơi khăm Phân biệt: Play ghost pranks là cách nói đời thường, hài hước – gần nghĩa với frighten with ghosts trong trò đùa tinh nghịch. Ví dụ: He loves to play ghost pranks on Halloween. (Anh ta thích dọa ma chơi khăm vào dịp Halloween.) check Haunt someone for fun - Dọa cho vui Phân biệt: Haunt someone for fun là cách nói hình tượng, nhẹ nhàng – tương đương với frighten with ghosts khi dùng trong trò chơi, giải trí. Ví dụ: They haunted each other for fun in the haunted house. (Họ dọa nhau cho vui trong ngôi nhà ma.)