VIETNAMESE
độ đường
ENGLISH
brix
/brɪks/
Độ đường là chỉ số đo lường lượng đường trong một dung dịch.
Ví dụ
1.
Độ đường rất quan trọng trong sản xuất rượu vang.
Brix levels are crucial in winemaking.
2.
Độ đường được đo lường trong ngành công nghiệp đường.
Brix values are measured in the sugar industry.
Ghi chú
Từ độ đường thuộc lĩnh vực thực phẩm và công nghệ thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Sugar content - Hàm lượng đường
Ví dụ:
The Brix level indicates the sugar content in the juice.
(Độ Brix chỉ ra hàm lượng đường trong nước ép.)
Concentration - Nồng độ
Ví dụ:
The concentration of sugar affects the sweetness of the beverage.
(Nồng độ đường ảnh hưởng đến độ ngọt của đồ uống.)
Sweetness index - Chỉ số ngọt
Ví dụ:
A higher sweetness index corresponds to a higher Brix level.
(Chỉ số ngọt cao hơn tương ứng với mức độ Brix cao hơn.)
Refractometer reading - Đọc giá trị khúc xạ
Ví dụ:
A refractometer is used to measure Brix levels.
(Máy đo khúc xạ được sử dụng để đo độ Brix.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết