VIETNAMESE

hoạt động tình dục

hoạt động thân mật

word

ENGLISH

sexual activity

  
PHRASE

/ˈsɛkʃʊəl ækˈtɪvɪti/

intimate relations

“Hoạt động tình dục” là các hành động thể hiện mối quan hệ thân mật về thể chất giữa các cá nhân.

Ví dụ

1.

Hoạt động tình dục là một phần tự nhiên của mối quan hệ con người.

Sexual activity is a natural part of human relationships.

2.

Hoạt động tình dục bị ảnh hưởng bởi các giá trị văn hóa và cá nhân.

Sexual activity is influenced by cultural and personal values.

Ghi chú

Từ Sexual activity là một từ vựng thuộc lĩnh vực sức khỏe tình dụcgiáo dục giới tính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Protected sex – Quan hệ tình dục an toàn Ví dụ: Practicing protected sex during sexual activity helps prevent disease and pregnancy. (Thực hành quan hệ tình dục an toàn trong quá trình hoạt động tình dục giúp phòng bệnh và tránh thai.) check Risk behavior – Hành vi rủi ro Ví dụ: Unprotected sexual activity is considered a risk behavior for STDs. (Quan hệ tình dục không an toàn được xem là hành vi rủi ro gây lây nhiễm bệnh tình dục.) check Intimacy – Sự thân mật Ví dụ: Sexual activity is a form of intimacy shared between consenting partners. (Hoạt động tình dục là một hình thức thân mật giữa các đối tượng đồng thuận.) check Sexual consent – Sự đồng thuận tình dục Ví dụ: Every sexual activity must involve clear sexual consent from both parties. (Mọi hoạt động tình dục phải có sự đồng thuận rõ ràng từ cả hai bên.)