VIETNAMESE

độ chói

word

ENGLISH

brightness

  
NOUN

/ˈbraɪtnɪs/

luminance

Độ chói là mức độ sáng mạnh mà mắt người có thể nhìn thấy.

Ví dụ

1.

Độ chói của mặt trời quá mạnh để nhìn thẳng vào.

The brightness of the sun is too intense to look at directly.

2.

Cài đặt độ chói có thể được điều chỉnh để xem màn hình tốt hơn.

Brightness settings can be adjusted for better screen viewing.

Ghi chú

Từ độ chói là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực quang học và công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Luminance - Độ sáng Ví dụ: Luminance is an essential factor in display quality. (Độ sáng là một yếu tố cần thiết trong chất lượng hiển thị.) check Light intensity - Cường độ ánh sáng Ví dụ: Light intensity affects the visibility of objects. (Cường độ ánh sáng ảnh hưởng đến khả năng nhìn thấy của các vật thể.)