VIETNAMESE

độ dày vải

word

ENGLISH

fabric thickness

  
NOUN

/ˈfæbrɪk ˈθɪknɪs/

Độ dày vải là mức độ dày của một loại vải cụ thể.

Ví dụ

1.

Độ dày vải ảnh hưởng đến độ ấm và độ bền của nó.

Fabric thickness affects its warmth and durability.

2.

Vải dày hơn phù hợp với quần áo mùa đông.

Thicker fabrics are better for winter clothing.

Ghi chú

Độ dày vải là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời trang và sản xuất vật liệu dệt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fabric weight - Trọng lượng vải Ví dụ: Fabric weight is crucial for clothing design. (Trọng lượng vải rất quan trọng trong thiết kế quần áo.) check Material density - Mật độ vật liệu Ví dụ: Material density impacts the texture and feel of fabric. (Mật độ vật liệu ảnh hưởng đến kết cấu và cảm giác của vải.)