VIETNAMESE

thực phẩm bẩn

Thực phẩm ô nhiễm, thực phẩm không an toàn

word

ENGLISH

Contaminated food

  
NOUN

/kənˈtæmɪneɪtɪd fʊd/

Unsafe food

"Thực phẩm bẩn" là những loại thực phẩm bị nhiễm bẩn, không đảm bảo vệ sinh hoặc chứa chất độc hại.

Ví dụ

1.

Contaminated food can cause many diseases.

Thực phẩm bẩn có thể gây ra nhiều bệnh tật.

2.

Chính phủ đang nỗ lực loại bỏ thực phẩm bẩn khỏi thị trường.

The government is working to remove contaminated food from markets.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Contaminated nhé! check Polluted – Bị ô nhiễm, thường dùng cho môi trường Phân biệt: Contaminated thường chỉ thực phẩm hoặc nước bị nhiễm bẩn hoặc bị ảnh hưởng bởi các chất độc hại, vi khuẩn. Polluted thường dùng cho môi trường, chỉ sự ô nhiễm bởi các chất độc hại trong không khí, nước hoặc đất. Ví dụ: The river is heavily polluted due to industrial waste. (Con sông bị ô nhiễm nghiêm trọng do rác thải công nghiệp.) check Infected – Bị nhiễm bệnh, thường dùng cho người hoặc vật nuôi Phân biệt: Infected dùng để mô tả tình trạng nhiễm bệnh, thường liên quan đến vi khuẩn hoặc virus, trong khi contaminated dùng cho thực phẩm hoặc nước bị nhiễm độc. Ví dụ: The patient was infected with a dangerous virus. (Bệnh nhân bị nhiễm một loại virus nguy hiểm.) check Tainted – Bị ảnh hưởng bởi chất bẩn hoặc không an toàn Phân biệt: Tainted thường chỉ sự ảnh hưởng của một chất bẩn hoặc không an toàn, nhưng có thể là ảnh hưởng nhỏ hoặc không rõ ràng như contaminated. Ví dụ: The food was tainted with bacteria. (Thức ăn đã bị nhiễm vi khuẩn.)