VIETNAMESE
cuộc bắn súng
đấu súng
ENGLISH
shootout
/ˈʃuːtaʊt/
gunfight
“Cuộc bắn súng” là một sự kiện nơi có sự đấu súng giữa các bên.
Ví dụ
1.
Cuộc bắn súng xảy ra vào nửa đêm.
The shootout occurred at midnight.
2.
Cuộc bắn súng kéo dài vài phút.
The shootout lasted for several minutes.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ shootout khi nói hoặc viết nhé!
Police shootout – cuộc đấu súng với cảnh sát
Ví dụ:
A police shootout erupted after the robbery.
(Một cuộc đấu súng với cảnh sát đã xảy ra sau vụ cướp)
Deadly shootout – cuộc đấu súng gây chết người
Ví dụ:
Two suspects were killed in a deadly shootout.
(Hai nghi phạm đã thiệt mạng trong cuộc đấu súng chết người)
Final shootout – màn đấu súng cuối cùng
Ví dụ:
The movie ends with a dramatic final shootout.
(Bộ phim kết thúc bằng một màn đấu súng kịch tính cuối cùng)
Shootout with gangs – đấu súng với băng đảng
Ví dụ:
Police were involved in a shootout with gangs in the city center.
(Cảnh sát đã đấu súng với băng đảng ở trung tâm thành phố)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết