VIETNAMESE
sự cọ mòn
sự xói mòn
ENGLISH
Erosion
/ɪˈroʊʒən/
wear, abrasion
“Sự cọ mòn” là sự giảm dần hoặc hao mòn vật chất do tác động của yếu tố bên ngoài như thời tiết hoặc va đập.
Ví dụ
1.
Sự cọ mòn của bờ biển là một mối quan tâm lớn về môi trường.
The erosion of the coastline is a major environmental concern.
2.
Sự cọ mòn có thể gây hại nghiêm trọng cho đất đai nếu không được kiểm soát.
Erosion can severely damage the land if not controlled.
Ghi chú
Từ sự cọ mòn là một từ vựng thuộc chuyên ngành địa lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Soil erosion - Xói mòn đất
Ví dụ:
The soil erosion has increased in the area due to deforestation.
(Sự xói mòn đất đã gia tăng trong khu vực này do nạn phá rừng.)
Coastal erosion - Sự xói mòn bờ biển
Ví dụ:
The coastal erosion has been accelerated by the storms.
(Sự xói mòn bờ biển đã được tăng tốc bởi những cơn bão.)
Wind erosion - Sự xói mòn do gió
Ví dụ:
Wind erosion can lead to desertification.
(Sự xói mòn do gió có thể dẫn đến hiện tượng sa mạc hóa.)
Erosion control - Kiểm soát sự xói mòn
Ví dụ:
Erosion control methods are essential for preserving soil.
(Các phương pháp kiểm soát xói mòn là rất quan trọng để bảo vệ đất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết