VIETNAMESE

giũa

mài nhẵn

word

ENGLISH

file

  
VERB

/faɪl/

polish

“Giũa” là hành động mài hoặc làm nhẵn một vật, thường bằng dụng cụ giũa.

Ví dụ

1.

Cô ấy giũa móng tay sau khi cắt.

She filed her nails after trimming them.

2.

Anh ấy giũa cạnh kim loại để làm nhẵn.

He filed the metal edges to make them smooth.

Ghi chú

Từ File là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của File nhé! check Nghĩa 1: Tệp tin điện tử Ví dụ: She saved the document as a PDF file, and the file was emailed to the team. (Cô ấy lưu tài liệu dưới dạng tệp PDF, và tệp đó được gửi qua email cho cả nhóm) check Nghĩa 2: Hồ sơ giấy tờ được lưu trữ Ví dụ: The manager pulled the file from the cabinet, and the file contained all client records. (Người quản lý lấy hồ sơ từ tủ, và tập hồ sơ đó chứa toàn bộ thông tin khách hàng) check Nghĩa 3: Di chuyển thành hàng một (người hoặc phương tiện) Ví dụ: The soldiers filed into the hall silently, and the orderly file impressed the commander. (Những người lính nối nhau bước vào hội trường trong im lặng, và đội hình trật tự khiến chỉ huy hài lòng)