VIETNAMESE

đánh gỉ

làm sạch gỉ

word

ENGLISH

remove rust

  
VERB

/rɪˈmuːv rʌst/

clean rust

“Đánh gỉ” là hành động làm sạch lớp gỉ sét trên bề mặt kim loại.

Ví dụ

1.

Họ đã đánh gỉ các dụng cụ cũ bằng một dung dịch đặc biệt.

They removed rust from the old tools using a special solution.

2.

Anh ấy đã làm sạch gỉ từ khung xe đạp trước khi sơn nó.

He cleaned rust from the bike frame before painting it.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rust khi nói hoặc viết nhé! check Prevent rust – ngăn gỉ sét Ví dụ: Apply oil regularly to prevent rust on metal tools. (Thường xuyên tra dầu để ngăn gỉ sét trên dụng cụ kim loại) check Rust forms – gỉ hình thành Ví dụ: If left in the rain, rust forms quickly on iron surfaces. (Nếu để dưới mưa, gỉ sẽ hình thành nhanh chóng trên bề mặt sắt) check Rust eats away – gỉ ăn mòn Ví dụ: Over time, rust eats away at the structure. (Theo thời gian, gỉ sẽ ăn mòn kết cấu) check Rust-resistant – chống gỉ Ví dụ: The frame is made of rust-resistant stainless steel. (Khung được làm từ thép không gỉ chống ăn mòn)