VIETNAMESE
gồng
căng sức
ENGLISH
strain
/streɪn/
brace
“Gồng” là hành động căng cơ hoặc cố gắng chịu đựng áp lực.
Ví dụ
1.
Anh ấy gồng để nâng chiếc hộp nặng.
He strained to lift the heavy box.
2.
Cô ấy gồng mình dưới sức nặng của trách nhiệm.
She strained under the weight of responsibility.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ strain khi nói hoặc viết nhé!
Under great strain – chịu áp lực lớn
Ví dụ:
The healthcare system is under great strain during flu season.
(Hệ thống y tế chịu áp lực lớn trong mùa cúm)
Muscle strain – căng cơ
Ví dụ:
He suffered a muscle strain during the workout.
(Anh ấy bị căng cơ khi tập luyện)
Strain to lift – gồng để nâng
Ví dụ:
He strained to lift the heavy box but failed.
(Anh gồng mình để nâng chiếc hộp nặng nhưng thất bại)
Emotional strain – căng thẳng cảm xúc
Ví dụ:
The loss of a loved one causes immense emotional strain.
(Sự mất mát người thân gây ra căng thẳng cảm xúc to lớn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết