VIETNAMESE
ly dị
chia tay
ENGLISH
divorce
/dɪˈvɔːs/
separation
“Ly dị” là sự chấm dứt hợp pháp của một cuộc hôn nhân.
Ví dụ
1.
Họ quyết định nộp đơn ly dị sau nhiều năm bất đồng.
They decided to file for divorce after years of disagreement.
2.
Tỷ lệ ly dị đã tăng lên trong những năm gần đây.
Divorce rates have increased in recent years.
Ghi chú
Từ ly dị mang ý nghĩa chấm dứt hợp pháp một mối quan hệ hôn nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Separation - Sự chia cắt
Ví dụ:
The separation often precedes divorce in many cases.
(Sự chia cắt thường xảy ra trước khi ly dị trong nhiều trường hợp.)
Legal dissolution - Giải thể hợp pháp
Ví dụ:
The couple agreed on a legal dissolution of their marriage.
(Cặp đôi đã đồng ý giải thể hợp pháp hôn nhân của mình.)
Custody battle - Tranh chấp quyền nuôi con
Ví dụ:
The divorce led to a long custody battle over their children.
(Vụ ly dị dẫn đến một cuộc tranh chấp quyền nuôi con kéo dài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết