VIETNAMESE
đơn cử
ví dụ cụ thể
ENGLISH
example
/ɪɡˈzæmpəl/
illustration, case
“Đơn cử” là đưa ra ví dụ cụ thể.
Ví dụ
1.
Đây là một ví dụ hay về làm việc nhóm.
This is a good example of teamwork.
2.
Một ví dụ làm rõ khái niệm.
An example clarifies the concept.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Example (đơn cử) nhé!
Instance - Trường hợp
Phân biệt:
Instance là từ trang trọng – đồng nghĩa trực tiếp với example khi dùng để đơn cử một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
This is a classic instance of miscommunication.
(Đây là một ví dụ điển hình của sự hiểu nhầm.)
Case in point - Trường hợp minh họa
Phân biệt:
Case in point là thành ngữ phổ biến – gần nghĩa với example trong văn nói và viết học thuật.
Ví dụ:
Take online learning as a case in point.
(Lấy học online làm một ví dụ minh họa.)
Illustration - Sự minh họa
Phân biệt:
Illustration mang sắc thái học thuật – tương đương với example trong các bài viết hoặc bài thuyết trình.
Ví dụ:
This chart is an illustration of the trend.
(Biểu đồ này là một ví dụ minh họa cho xu hướng đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết