VIETNAMESE

sự chọn diễn viên

Sự tuyển vai

word

ENGLISH

Casting

  
NOUN

/ˈkæstɪŋ/

Auditioning

“Sự chọn diễn viên” là quá trình tìm kiếm và lựa chọn diễn viên phù hợp cho một vai diễn.

Ví dụ

1.

Sự chọn diễn viên cho bộ phim kéo dài vài tháng.

Casting for the movie took several months.

2.

Việc chọn đúng diễn viên là điều cốt yếu cho sự thành công của bộ phim.

Casting the right actor is crucial for the success of the film.

Ghi chú

Từ Sự chọn diễn viên là một từ vựng thuộc lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn và điện ảnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Audition - Buổi thử vai Ví dụ: The audition process was rigorous to find the best talent. (Quá trình thử vai rất nghiêm ngặt để tìm ra tài năng tốt nhất.) check Screen test - Kiểm tra màn hình Ví dụ: The screen test helped the director decide on the leading actor. (Kiểm tra màn hình đã giúp đạo diễn quyết định chọn diễn viên chính.) check Role assignment - Phân vai Ví dụ: The role assignment was finalized after a week of deliberation. (Phân vai đã được hoàn tất sau một tuần bàn bạc.)