VIETNAMESE
hiệu ứng chim mồi
hiệu ứng lựa chọn
ENGLISH
decoy effect
/dɪˈkɔɪ ɪˈfɛkt/
influence tactic
“Hiệu ứng chim mồi” là cách một lựa chọn trung gian có thể ảnh hưởng đến quyết định của con người.
Ví dụ
1.
Hiệu ứng chim mồi đã ảnh hưởng đến lựa chọn sản phẩm của họ.
The decoy effect influenced their choice of product.
2.
Hiệu ứng chim mồi làm cho lựa chọn cao cấp trở nên hấp dẫn hơn.
The decoy effect made the premium option more appealing.
Ghi chú
Từ Decoy effect là một từ vựng thuộc lĩnh vực tâm lý học hành vi và chiến lược giá. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Choice manipulation – Thao túng lựa chọn
Ví dụ:
The decoy effect is used in marketing to create choice manipulation among buyers.
(Hiệu ứng chim mồi được dùng trong tiếp thị để thao túng lựa chọn của người tiêu dùng.)
Asymmetric dominance – Ưu thế không đối xứng
Ví dụ:
The decoy option creates asymmetric dominance to make one product more appealing.
(Phương án chim mồi tạo ra ưu thế không đối xứng để làm cho một sản phẩm trở nên hấp dẫn hơn.)
Pricing psychology – Tâm lý định giá
Ví dụ:
The decoy effect is a classic tool in pricing psychology.
(Hiệu ứng chim mồi là công cụ kinh điển trong tâm lý học định giá.)
Consumer bias – Thiên kiến người tiêu dùng
Ví dụ:
Decoy strategies exploit consumer bias in decision-making.
(Chiến lược chim mồi khai thác thiên kiến của người tiêu dùng trong quá trình ra quyết định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết