VIETNAMESE

pi

hằng số pi

word

ENGLISH

pi

  
NOUN

/paɪ/

math constant pi

Pi là hằng số toán học có giá trị xấp xỉ 3.14159.

Ví dụ

1.

Pi được sử dụng để tính chu vi của một hình tròn.

Pi is used to calculate the circumference of a circle.

2.

Pi là số vô tỉ và không có tận cùng.

Pi is irrational and infinite in decimals.

Ghi chú

Từ pi là một từ vựng thuộc lĩnh vực toán học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mathematical constant - Hằng số toán học Ví dụ: Pi is a well-known mathematical constant. (Pi là một hằng số toán học nổi tiếng.) check Circumference - Chu vi Ví dụ: Pi is used to calculate the circumference of a circle. (Pi được sử dụng để tính chu vi của một hình tròn.) check Irrational number - Số vô tỉ Ví dụ: Pi is classified as an irrational number. (Pi được xếp vào loại số vô tỉ.)