VIETNAMESE

chắp

ghép lại

word

ENGLISH

piece together

  
VERB

/piːs təˈɡɛðər/

assemble

Chắp là nối hoặc ghép lại với nhau.

Ví dụ

1.

Anh ấy chắp lại chiếc bình bị vỡ.

He pieced together the broken vase.

2.

Chắp lại các mảnh một cách cẩn thận để phục hồi đồ vật.

Piece together parts carefully to restore items.

Ghi chú

Chắp là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chắp nhé! check Nghĩa 1: Nối nhiều phần lại thành một thể thống nhất. Tiếng Anh: piece together Ví dụ: He pieced together the torn pages of the book. (Anh ấy chắp lại những trang sách bị rách.) check Nghĩa 2: Chắp hai bàn tay vào nhau thể hiện sự kính lễ hoặc cầu nguyện. Tiếng Anh: clasp hands Ví dụ: She clasped her hands in front of the altar and bowed. (Cô ấy chắp tay vái trước bàn thờ.) check Nghĩa 3: Dạng mụn nhỏ nhô lên ở mí mắt, thường gây ngứa. Tiếng Anh: stye Ví dụ: He couldn't open his eye because of a painful stye. (Anh ta không mở được mắt vì bị mọc chắp.)