VIETNAMESE

thức ăn đường phố

Thực phẩm đường phố

word

ENGLISH

Street food

  
NOUN

/striːt fʊd/

Fast food

"Thức ăn đường phố" là loại thức ăn được bán trên các vỉa hè, khu vực công cộng, thường là món ăn nhanh hoặc đặc sản địa phương.

Ví dụ

1.

Street food is very popular in big cities.

Thức ăn đường phố rất phổ biến ở các thành phố lớn.

2.

Các quầy thức ăn đường phố đông đúc vào ban đêm.

The street food vendors are busy at night.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Street food nhé! check Fast food – Thức ăn nhanh, thường được chế biến sẵn tại các cửa hàng lớn Phân biệt: Street food là món ăn bán trên đường phố, trong khi Fast food là đồ ăn chế biến nhanh trong các chuỗi nhà hàng. Ví dụ: I usually grab some fast food when I'm in a rush. (Tôi thường ăn thức ăn nhanh khi vội.) check Snack food – Thức ăn nhẹ, đồ ăn vặt không phải bữa chính Phân biệt: Snack food là món ăn vặt, trong khi Street food có thể bao gồm cả món ăn chính. Ví dụ: I always keep some snack food in my bag. (Tôi luôn mang theo một ít đồ ăn vặt trong túi.)