VIETNAMESE

lướt qua

nhìn lướt qua

word

ENGLISH

glance over

  
PHRASE

/ɡlɑːns ˈəʊvə/

skim through

“Lướt qua” là hành động đi qua hoặc chú ý một cách nhanh chóng mà không dừng lại lâu.

Ví dụ

1.

Anh ấy chỉ lướt qua cuốn sách trước kỳ thi.

He just glanced over the book before the exam.

2.

Cô ấy lướt qua email và trả lời ngay lập tức.

She skimmed through the email and replied immediately.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Glance over (lướt qua) nhé! check Skim - Đọc lướt Phân biệt: Skim là từ phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với glance over trong ngữ cảnh xem nhanh để nắm ý chính. Ví dụ: I just skimmed the article before the meeting. (Tôi chỉ lướt qua bài viết trước buổi họp.) check Scan - Xem qua Phân biệt: Scan mô tả hành động tìm thông tin nhanh – gần nghĩa với glance over trong ngữ cảnh tìm kiếm điểm chính trong văn bản. Ví dụ: She scanned the email for key information. (Cô ấy lướt qua email để tìm thông tin chính.) check Browse - Xem qua một cách thư thả Phân biệt: Browse mang sắc thái thoải mái hơn – tương đương với glance over khi nói đến xem lướt để chọn hoặc giải trí. Ví dụ: I browsed the shelves looking for something interesting. (Tôi lướt qua kệ sách để tìm thứ gì đó thú vị.)