VIETNAMESE

tiền gia công

word

ENGLISH

processing fee

  
NOUN

/ˈprəʊsɛsɪŋ fiː/

service charge

Tiền gia công là tiền trả cho việc thực hiện một công đoạn sản xuất.

Ví dụ

1.

Phí gia công được ghi rõ trong hợp đồng.

The processing fee is clearly mentioned in the contract.

2.

Vui lòng trả phí gia công trước khi nộp đơn.

Please pay the processing fee before submitting the form.

Ghi chú

Tiền gia công là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và sản xuất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check service charge (phí dịch vụ) - Khoản phí trả cho một dịch vụ cụ thể Ví dụ: There is a 10% service charge added to your bill. (Có một khoản phí dịch vụ 10% được thêm vào hóa đơn của bạn.) check outsourcing cost (chi phí thuê ngoài) - Khoản tiền trả cho việc thuê bên ngoài thực hiện một phần công việc Ví dụ: Outsourcing costs have increased due to rising labor prices. (Chi phí thuê ngoài đã tăng lên do giá lao động tăng.) check manufacturing fee (phí sản xuất) - Khoản phí trả cho quá trình sản xuất một sản phẩm Ví dụ: The manufacturing fee depends on the complexity of the product. (Phí sản xuất phụ thuộc vào độ phức tạp của sản phẩm.) check handling fee (phí xử lý) - Khoản phí trả cho việc xử lý, đóng gói hoặc vận chuyển hàng hóa Ví dụ: The handling fee is included in the total cost. (Phí xử lý được bao gồm trong tổng chi phí.)