VIETNAMESE

tiền hỗ trợ

trợ cấp

word

ENGLISH

aid money

  
NOUN

/eɪd ˈmʌni/

subsidy

Tiền hỗ trợ là khoản tiền trợ giúp từ một tổ chức hoặc cá nhân.

Ví dụ

1.

Tiền hỗ trợ đã giúp tái thiết ngôi làng.

The aid money helped rebuild the village.

2.

Tiền hỗ trợ rất quan trọng đối với các nỗ lực cứu trợ.

The aid money was crucial for the relief efforts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Aid Money nhé! check Assistance Fund - Quỹ hỗ trợ Phân biệt: Assistance fund là khoản tiền được cấp để hỗ trợ những đối tượng hoặc dự án cần thiết. Ví dụ: The assistance fund was used to rebuild homes. (Quỹ hỗ trợ đã được sử dụng để tái thiết nhà cửa.) check Relief Fund - Quỹ cứu trợ Phân biệt: Relief fund là khoản tiền được sử dụng để giúp đỡ trong các tình huống khẩn cấp, như thiên tai. Ví dụ: The relief fund helped communities after the disaster. (Quỹ cứu trợ đã giúp đỡ các đối tượng sau thiên tai.) check Grant - Khoản trợ cấp Phân biệt: Grant là khoản tiền được cấp, thường từ chính phủ hoặc tổ chức, nhằm hỗ trợ các chương trình cụ thể. Ví dụ: A government grant supported the education program. (Khoản trợ cấp từ chính phủ đã hỗ trợ chương trình giáo dục.)