VIETNAMESE

chỉnh đốn

sắp xếp, tổ chức

word

ENGLISH

Organize

  
VERB

/ˈɔːɡənaɪz/

Organize

“Chỉnh đốn” là làm cho mọi thứ trở nên gọn gàng, ngăn nắp, và đúng trật tự.

Ví dụ

1.

Anh ấy cần phải chỉnh đốn bàn làm việc trước khi làm việc.

He needs to organize his desk before working.

2.

He needs to organize his desk before working.

Anh ấy cần phải chỉnh đốn bàn làm việc trước khi làm việc.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Organize (chỉnh đốn) nhé! check Rearrange - Sắp xếp lại Phân biệt: Rearrange là cách nói phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với organize khi nói đến việc chỉnh đốn hoặc tổ chức lại thứ tự. Ví dụ: She rearranged the files on her desk. (Cô ấy chỉnh đốn lại tập tài liệu trên bàn.) check Streamline - Tổ chức lại cho hiệu quả Phân biệt: Streamline thường dùng trong bối cảnh công việc – gần nghĩa với organize khi nói đến việc chỉnh đốn để tối ưu hóa. Ví dụ: The company streamlined its procedures to reduce delays. (Công ty đã chỉnh đốn quy trình để giảm trì hoãn.) check Put in order - Sắp xếp ngăn nắp Phân biệt: Put in order là cách diễn đạt trực quan – tương đương với organize trong ngữ cảnh dọn dẹp, hệ thống hóa. Ví dụ: He put the books in order on the shelf. (Anh ấy chỉnh đốn lại sách trên kệ cho ngăn nắp.)