VIETNAMESE

giảm dần

giảm chậm, hạ dần

word

ENGLISH

decline gradually

  
PHRASE

/dɪˈklaɪn ˈɡrædʒuəli/

decrease slowly

“Giảm dần” là giảm từ từ theo thời gian.

Ví dụ

1.

Các con số bắt đầu giảm dần.

The numbers started to decline gradually.

2.

Doanh số giảm dần qua các tháng.

Sales declined gradually over the months.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Decline gradually (giảm dần) nhé! check Decrease slowly - Giảm chậm Phân biệt: Decrease slowly là cách diễn đạt trung lập – đồng nghĩa trực tiếp với decline gradually trong các báo cáo số liệu, xu hướng. Ví dụ: The population has decreased slowly over the past decade. (Dân số đã giảm dần trong thập kỷ qua.) check Diminish over time - Suy giảm theo thời gian Phân biệt: Diminish over time mang tính diễn giải – gần nghĩa với decline gradually khi nói đến sự suy yếu dần dần. Ví dụ: The pain diminished over time after treatment. (Cơn đau giảm dần theo thời gian sau khi điều trị.) check Fade away - Mờ dần, biến mất Phân biệt: Fade away thường dùng trong bối cảnh hình ảnh, cảm xúc, âm thanh – tương đương với decline gradually trong nghĩa bóng. Ví dụ: The noise faded away into silence. (Tiếng ồn giảm dần và rồi biến mất.)