VIETNAMESE

công ích

lợi ích cộng đồng

word

ENGLISH

public service

  
PHRASE

/ˈpʌblɪk ˈsɜːvɪs/

community benefit

“Công ích” là các hoạt động hoặc dự án mang lại lợi ích chung cho cộng đồng.

Ví dụ

1.

Tổ chức tập trung vào các dự án công ích.

The organization focuses on public service projects.

2.

Sự cống hiến của họ cho công ích thật đáng khen ngợi.

Their dedication to public service is commendable.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ public service khi nói hoặc viết nhé! check Public service announcement – thông báo vì lợi ích cộng đồng Ví dụ: A public service announcement warned citizens about the storm. (Một thông báo công ích cảnh báo người dân về cơn bão) check Public service campaign – chiến dịch công ích Ví dụ: The city launched a public service campaign to reduce littering. (Thành phố phát động chiến dịch công ích nhằm giảm xả rác) check Work in public service – làm việc trong ngành công ích Ví dụ: He chose to work in public service after graduating. (Anh ấy chọn làm trong ngành công ích sau khi tốt nghiệp) check Public service reform – cải cách dịch vụ công Ví dụ: The government introduced new public service reforms last year. (Chính phủ đã đưa ra cải cách dịch vụ công mới vào năm ngoái)