VIETNAMESE

tầm cỡ

word

ENGLISH

scale

  
NOUN

/skeɪl/

magnitude

Tầm cỡ là mức độ lớn hoặc quan trọng của một sự vật hoặc sự việc.

Ví dụ

1.

Dự án có tầm cỡ quốc tế.

The project is of an international scale.

2.

Tầm cỡ của sự kiện gây ấn tượng với tất cả người tham dự.

The scale of the event impressed all attendees.

Ghi chú

Từ tầm cỡ là một từ vựng thuộc lĩnh vực quy hoạch và đánh giá. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Magnitude - Độ lớn Ví dụ: The magnitude of the earthquake was unprecedented. (Độ lớn của trận động đất là chưa từng có.) check Size - Kích thước Ví dụ: The size of the project shows its importance. (Kích thước của dự án cho thấy tầm quan trọng của nó.)