VIETNAMESE

cố ý làm sai lời nói

làm sai cố ý

word

ENGLISH

deliberately misrepresent

  
PHRASE

/dɪˈlɪbərətli ˌmɪsˈrɛprɪzɛnt/

intentionally falsify

“Cố ý làm sai lời nói” là hành động cố tình đi ngược lại điều đã nói ra.

Ví dụ

1.

Anh ấy cố ý làm sai sự thật.

He deliberately misrepresented the facts.

2.

Cố ý làm sai dữ liệu có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Deliberately misrepresenting data can have severe consequences.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Deliberately misrepresent (cố ý làm sai lời nói) nhé! check Twist the truth - Bóp méo sự thật Phân biệt: Twist the truth là cách diễn đạt hình ảnh – đồng nghĩa trực tiếp với deliberately misrepresent trong ngữ cảnh thao túng lời nói. Ví dụ: He twisted the truth to protect himself. (Anh ta cố tình bóp méo sự thật để tự bảo vệ.) check Distort someone’s words - Làm sai lời nói của ai Phân biệt: Distort nhấn mạnh việc làm lệch lạc, không đúng sự thật – gần nghĩa với deliberately misrepresent trong truyền thông, tranh luận. Ví dụ: The media distorted his words out of context. (Truyền thông đã làm sai lời nói của anh ấy khỏi ngữ cảnh.) check Falsify - Làm giả, bịa đặt Phân biệt: Falsify mang sắc thái nghiêm trọng – tương đương với deliberately misrepresent trong pháp lý hoặc lừa đảo. Ví dụ: He was accused of falsifying the testimony. (Anh ta bị buộc tội cố ý làm sai lời khai.)