VIETNAMESE

châm chọc

trêu chọc

word

ENGLISH

mock

  
VERB

/mɒk/

tease

Châm chọc là nói hoặc hành động với mục đích chế nhạo.

Ví dụ

1.

Anh ấy châm chọc bạn mình vì đến muộn.

He mocked his friend for being late.

2.

Tránh châm chọc người khác để giữ sự tôn trọng.

Avoid mocking others to maintain respect.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mock (châm chọc) nhé! check Ridicule - Chế nhạo Phân biệt: Ridicule là từ mang sắc thái trang trọng – đồng nghĩa trực tiếp với mock trong ngữ cảnh châm chọc người khác một cách giễu cợt. Ví dụ: They ridiculed his idea in front of everyone. (Họ chế nhạo ý tưởng của anh ấy trước mặt mọi người.) check Tease - Trêu chọc Phân biệt: Tease thường dùng với sắc thái nhẹ nhàng hoặc vui đùa – gần nghĩa với mock khi không mang tính xúc phạm mạnh. Ví dụ: She teased him about his new haircut. (Cô ấy trêu chọc anh ấy về kiểu tóc mới.) check Make fun of - Cười nhạo Phân biệt: Make fun of là thành ngữ phổ biến – tương đương với mock trong ngữ cảnh châm biếm, giễu cợt ai đó. Ví dụ: Don’t make fun of others just for laughs. (Đừng cười nhạo người khác chỉ để mua vui.)