VIETNAMESE

lượt khách

số khách

word

ENGLISH

customer traffic

  
PHRASE

/ˈkʌstəmə ˈtræfɪk/

visitor count

“Lượt khách” là số lượng khách hàng đến một địa điểm hoặc sự kiện cụ thể.

Ví dụ

1.

Lượt khách tăng lên trong đợt khuyến mãi.

Customer traffic increased during the sale event.

2.

Lượt khách cao cho thấy thành công kinh doanh.

High customer traffic signals business success.

Ghi chú

Từ lượt khách mô tả số lượng khách hàng ghé thăm một cửa hàng, doanh nghiệp, hoặc trang web trong một khoảng thời gian nhất định. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Foot traffic - Lưu lượng khách hàng trực tiếp Ví dụ: Foot traffic increased significantly after the renovation. (Lưu lượng khách hàng trực tiếp tăng đáng kể sau khi cải tạo.) check Visitor count - Số lượng khách thăm Ví dụ: The store monitors visitor count to assess peak hours. (Cửa hàng theo dõi số lượng khách thăm để đánh giá giờ cao điểm.) check Customer flow - Luồng khách hàng Ví dụ: Efficient layouts can improve customer flow in retail stores. (Bố cục hiệu quả có thể cải thiện luồng khách hàng trong các cửa hàng bán lẻ.)