VIETNAMESE

cái nháy mắt

nháy mắt

word

ENGLISH

wink

  
NOUN

/wɪŋk/

blink

“Cái nháy mắt” là hành động nhắm một mắt để ra hiệu hoặc tỏ ý.

Ví dụ

1.

Anh ấy nháy mắt để ra hiệu mọi thứ ổn.

He gave her a wink to signal everything was fine.

2.

Cái nháy mắt anh ấy đầy tinh nghịch.

The wink he gave was full of mischief.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ surrender khi nói hoặc viết nhé! check Complete surrender – đầu hàng hoàn toàn Ví dụ: The army was forced into complete surrender after weeks of fighting. (Quân đội bị buộc phải đầu hàng hoàn toàn sau nhiều tuần giao tranh) check Conditional surrender – đầu hàng có điều kiện Ví dụ: The rebels negotiated a conditional surrender to ensure their safety. (Các phiến quân đàm phán một cuộc đầu hàng có điều kiện để đảm bảo an toàn) check Voluntary surrender – tự nguyện đầu hàng Ví dụ: The fugitive chose voluntary surrender to avoid further conflict. (Kẻ đào tẩu chọn tự nguyện đầu hàng để tránh xung đột thêm) check Forced surrender – bị ép đầu hàng Ví dụ: The city faced forced surrender due to overwhelming enemy forces. (Thành phố phải đối mặt với việc bị ép đầu hàng do lực lượng kẻ thù áp đảo)